BÁO GIÁ THAM KHẢO (tùy thời điểm sẽ xác nhận với khách hàng trước khi đăt in) CHƯA BAO GỒM VAT 10% + Phí thiết kế. TẤT CẢ ÁP DỤNG CHO FILE CÓ SẴN – Corel, Ai, Psd…”
IN DANH THIẾP – NAMECARD – TAG TREO – in ghép – Thời gian 4 ngày làm việc
# In ghép bài – in đúng giá niêm yết trên website | Đơn vị tính: Vnđ
# In danh thiếp (namecard) giấy Couches – in 4 màu – 2 mặt
# Số lượng 100 danh thiếp/ hộp
Số Lượng | 2 Hộp | 5 Hộp | 10 Hộp | 20 Hộp | 50 Hộp | |
Đơn giá/ hộp/ 100card | 75,000 | 34,000 | 25,000 | 22,000 | 19,000 | |
Thành tiền | 150,000 | 190,000 | 250,000 | 440,000 | 950,000 |
IN TỜ RƠI – BROCHURE – LEAFLET – PHIẾU BẢO HÀNH
# In offset ± A4 – 4 màu – 2 mặt giấy Couches | In Ghép Thời gian 3 ngày làm việc | Đơn vị tính: Vnđ
Định lượng giấy/tờ | 500 | 1,000 | 2,000 | 3,000 | 5,000 | |
Giấy C.100 | 794.000 | 1.048.000 | 1.356.000 | 1.677.000 | 2.474.000 | |
Giấy C.150 | 946.000 | 1.253.000 | 1.664.000 | 2.074.000 | 3.054.000 | |
Giấy C.200 | 1.204.000 | 1.512.000 | 1.974.000 | 2.488.000 | 3.544.000 |
IN BAO THƯ – GIẤY TIÊU ĐỀ (LETTER HEAD) giấy fort 100gsm – 12 X 22 | 16 X 23 | 25 X 35 CM
# Báo giá in 4 màu – 1 mặt | Thời gian 4 ngày làm việc
Quy Cách/S.Lượng | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 5.000 | 10.000 | |
Bao thư 12 x 22 | 1.400 | 1.100 | 900 | 850 | 700 | |
Bao thư 16 x 23 | 1.900 | 1.400 | 1.200 | 970 | 900 | |
Bao thư 25 x 35 | 2.200 | 1.950 | 1.600 | 1.500 | 1.400 | |
Giấy tiêu đế ± A4 | 1.070 | 950 | 850 | 670 | 500 |
HÓA ĐƠN – PHIẾU THU – BIÊN NHẬN – IN 1 MÀU Xanh / Đỏ hoặc Đen – Thời gian 4 ngày làm việc
# Báo giá A5 14.5 x 20cm A4 20.5cm x 28cm in 1 màu – 1 mặt – dập răng cưa – đóng cuốn | Đơn vị tính: Vnđ
# Đóng số bằng máy < 50 cuốn 1 liên hoặc 2 liên 120.000 Vnđ/ Lô / Đối với 3 liên 160.000 Vnđ/ Lô
Quy Cách/S.Lượng | 10 | 20 | 50 | 100 | 200 | |
A5 – 1 liên – fort 70 | 35.000 | 26.000 | 24.000 | 22.000 | 20.000 | |
A5 – 2 liên | 37.000 | 35.000 | 28.000 | 23.000 | 22.000 | |
A5 – 3 liên | 50.000 | 49.000 | 45.000 | 33.000 | 31.000 | |
A4 – 1 liên – fort 70 | 70.000 | 52.000 | 48.000 | 44.000 | 40.000 | |
A4 – 2 liên | 74.000 | 70.000 | 56.000 | 26.000 | 22.000 | |
A4 – 3 liên | 100.000 | 98.000 | 90.000 | 66.000 | 62.000 |
BÁO GIÁ TÚI ĐỰNG SẢN PHẨM
Túi Kraft (Giấy Tái chế) bảo vệ môi trường Kraft
– Giấy Kraft nâu – thời gian 5 ngày làm việc | Đơn vị tính: Vnđ
– in lụa logo, thông tin 1 màu
# In TÚI 1 màu – 1 mặt (In thêm 1 màu 1 mặt + 3.00 vnđ/cái)
Size Túi In | 200 Cái | 300 Cái | 400 Cái | 500 Cái | 1.000 Cái | |
17cm x 12cm x 7cm | 3,600 | 3,500 | 3,400 | 3,300 | 2,900 | |
28cm x 18cm x 8cm | 3,800 | 3,700 | 3,600 | 3,500 | 3,200 | |
26cm x 36cm x 13cm | 5,000 | 4,800 | 4,700 | 4,600 | 4,300 |
Bao PE | độ dẽo cao, bóng… Màu Trắng / Đỏ / Vàng / Lá / Hồng Bao PE (Có thể dùng nhiều lần để bảo vệ môi trường) – thời gian 5 ngày làm việc – Hãy hạn chế tối đa sử dụng túi nilông cùng bảo vệ môi trường.
# In TÚI 1 màu – 1 mặt (In thêm 1 màu 1 mặt + 15.000/kg) | Đơn vị tính: Vnđ
# Số lượng tối thiểu 10kg
Size Túi In | 10 Kg | 20 Kg | 30 Kg | 40 Kg | 50 Kg | |
17 x 25 cm (95 Cái) | 85,000 | 83,000 | 81,000 | 79,000 | 77,000 | |
20 x 30 cm (75 Cái) | 75,000 | 73,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 | |
24 x 34 cm (55 Cái) | 75,000 | 73,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 | |
26 x 40 cm (45 Cái) | 75,000 | 73,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 | |
30 x 42 cm (35 Cái) | 75,000 | 73,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 | |
35 x 50 cm (22 Cái) | 75,000 | 73,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 | |
40 x 60 cm (18 Cái) | 75,000 | 73,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 |
CATALOGUE – IN OFFSET 4 MÀU 2 MẶT BÌA C300 Cán Màng – RUỘT C150
# Thành phẩm (± A4) đóng kim giữa – cán mặt bìa / in máy 4 màu | Đơn vị tính: Vnđ
Số trang/ Số lượng cuốn | 500 | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 5,000 | |
08 trang | 9.600 | 6.300 | 5.300 | 4.300 | 3.300 | |
12 trang | 11.900 | 7.600 | 6.600 | 5.600 | 4.600 | |
16 trang | 15.300 | 8.900 | 7.900 | 6.900 | 5.900 | |
20 trang | 17.600 | 10.500 | 9.500 | 8.500 | 7.500 |
FOLDER / Bìa hồ sơ
# In 4 màu – 2 mặt – Cán màng – 21.8 X 31 X 7 CM – Giấy C.300 | Thời gian 4 ngày làm việc | Đơn vị tính: Vnđ
Quy Cách/S.Lượng/Cái | 500 | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 5.000 | |
Folder – Cán 1 mặt | 7.800 | 5.300 | 4.300 | 3.900 | 3.500 | |
Folder – Cán 2 mặt | 8.000 | 5.500 | 4.500 | 4.100 | 3.700 |
BÁO GIÁ (Vnđ) | Thiết kế – áp dụng cho đơn hàng in tại Đa Năng | |||||
STT | NỘI DUNG | SỐ LƯỢNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Tờ rơi 2 mặt (Mỗi mặt 1 trang) | 1 | File | 250,000 | 250,000 |
2 | Folder (kẹp tài liệu) | 1 | File | 300,000 | 300,000 |
3 | Catalogue | 1 | Trang | 70,000 | 70,000 |
4 | Thẻ treo (name tag) | 1 | Mẫu | Từ 70,000 | 50,000 |
5 | Danh thiếp (namecard) | 1 | Mẫu | Từ 70,000 | Từ 70,000 |
6 | Tem nhãn – Decal | 1 | Mẫu | Từ 50,000 | 50,000 |
7 | lOgO – CIP | 1 | Mẫu | Từ 300.000 | Từ 300.000 |
8 | Voucher | 1 | Mẫu | Từ 80,000 | 80,000 |
9 | Poster, Banroll | 1 | Mẫu | Liên hệ | Liên hệ |
10 | Website – đơn giản tối ưu (Domain + hosting) # 4.000.000 đến 5.000.000 |
1 | Web | 4.000.000 5.000.000 |
3.000.000 4.000.000 |
Tham khảo thêm các mẫu thiết kế tại www.danangquangcao.com | |||||
Ghi Chú: | |||||
# Ngoài những danh mục trên vui lòng liên hệ 02866763368 – 0931441862 – [email protected] | |||||
# Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% | |||||
# Tạm ứng trước 50% phí thiết kế. | |||||
# Thời gian thực hiện tùy theo sản phẩm thông thường từ 3 -4 ngày (không tính thứ 7, Chủ nhật). | |||||
# Hân hạnh được hợp tác quý công ty./ |
# Ngoài những danh mục trên vui lòng liên hệ (028) 6676 3368 – [email protected]
# Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
# Tạm ứng trước 50% đơn hàng
# Thời gian thực hiện tùy theo sản phẩm thông thường từ 3 đến 4 ngày làm việc.
# Hân hạnh được hợp tác quý công ty./